Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迎接

{greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai), (Ê,cốt) khóc lóc, than khóc


{receive } , nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền


{salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào), chào, (quân sự) chào (theo kiểu quân sự), làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迎风

    { aweather } , về phía gió đang thổi
  • 迎风开的

    { close -hauled } , (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất
  • 迎风的

    { weather } , thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì,...
  • 运作

    { operation } , sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ...
  • 运动

    Mục lục 1 {athletics } , (số nhiều) điền kinh; thể thao 2 {calisthenics } , môn thể dục mềm dẻo 3 {callisthenics } , thể dục...
  • 运动会

    { gymkhana } , câu lạc bộ thể dục, thể thao, cuộc biểu diễn thể dục, thể thao
  • 运动员

    { athlete } , lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao) { sportsman } , người thích thể thao; nhà thể thao, người...
  • 运动员的

    { athletic } , có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh, (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
  • 运动场

    { playground } , sân chơi, sân thể thao (trường học), nước Thuỵ sĩ
  • 运动型

    { motile } , (sinh vật học) có thể vận động; di động
  • 运动失调

    { ataxia } , sự mất điều hoà { ataxy } , sự mất điều hoà
  • 运动失调的

    { ataxic } , (y học) mất điều hoà
  • 运动学

    { Kinematics } , (vật lý) chuyển động học
  • 运动学上的

    { kinematic } , (vật lý) (thuộc) động học
  • 运动学的

    { kinematic } , (vật lý) (thuộc) động học
  • 运动家精神

    { sportsmanship } , tinh thần thể thao, tài nghệ thể thao, tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí
  • 运动引起的

    { kinetic } , (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học
  • 运动性

    { motility } , xem motile, (chỉ tính chất)
  • 运动感觉

    { kinaesthesis } , cũng kinesthesis, xem kinaesthesia
  • 运动物体

    { mobile } , chuyển động, di động; lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top