Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

运道

{ascendant } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực, ưu thế; uy thế, uy lực, ông bà tổ tiên, lá số tử vi, (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)


{ascendent } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực, ưu thế; uy thế, uy lực, ông bà tổ tiên, lá số tử vi, (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 近世思想

    { modernism } , quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại, (ngôn ngữ học) từ ngữ cận...
  • 近世的

    { recent } , gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời
  • 近乎

    { approximately } , khoảng chừng, độ chừng { near } , gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái,...
  • 近于

    { approximate } , approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
  • 近亲交配

    { inbreeding } , (sinh vật học) người giao phối thân thuộc, sự lấy bà con họ gần
  • 近亲的

    { near } , gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, gần, ở gần; sắp tới, không xa, chi ly,...
  • 近亲相奸

    { incest } , tội loạn luân; sự loạn luân
  • 近亲相奸的

    { incestuous } , loạn luân
  • 近亲结婚

    { intermarriage } , hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm { intermarry } , có người lấy nhau, thông gia...
  • 近代主义者

    { modernist } , người ủng hộ cái mới, người theo chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới
  • 近代化

    { modernize } , hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới
  • 近代的

    { latter -day } , hiện đại, ngày nay { neoteric } , mới, hiện đại, nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa...
  • 近似

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 近似三角形

    { subtriangular } , tựa hình tam giác
  • 近似人类的

    { subhuman } , (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người
  • 近似值

    { approximation } , sự gần, sự xấp xỉ, sự gần đúng, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng, (toán học) phép xấp...
  • 近似的

    { approximate } , approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
  • 近便的

    { handy } , thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • 近卫兵

    { guardsman } , vệ binh
  • 近因

    { Signal } , dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top