Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连同

{cum } , với, kể cả


{go with } , đi cùng, đi theo, đồng ý kiến; nhất trí (với ai), cùng với, theo, hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连名的

    { cosignatory } , người cùng ký vào đơn
  • 连响

    { ding } , kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm
  • 连字号

    { hyphen } , dấu nối, quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói), gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
  • 连字术

    { Hyphenation } , tách từ
  • 连字的

    { diphthongal } , có tính chất nguyên âm đôi
  • 连射

    { dartle } , cứ phóng, cứ lao tới
  • 连带地

    { jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung
  • 连带的

    { implicative } , để ngụ ý, để gợi ý
  • 连拱饰

    { arcading } , (kiến trúc) dãy nhịp cuốn
  • 连指手套

    { mitten } , găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt, (từ lóng) bị...
  • 连接

    Mục lục 1 {catenate } , (Tech) liên kết (động từ) 2 {conjunction } , sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng...
  • 连接上

    { gear } , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô...
  • 连接口

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
  • 连接器

    { linker } , mối liên kết; cầu nối
  • 连接地

    { continuously } , liên tục, liên tiếp
  • 连接性的

    { internuncial } , thuộc công sứ toà thánh, dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên não và tủy sống
  • 连接棒

    { pitman } , (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)
  • 连接物

    { connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn ngữ học)...
  • 连接的

    Mục lục 1 {connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn...
  • 连接着

    { connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn ngữ học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top