- Từ điển Trung - Việt
迫切
{imminence } , tình trạng sắp xảy ra, điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
{imminency } , tình trạng sắp xảy ra, điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
{impendence } , tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt
{impendency } , tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt
{instancy } , tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách
{stringency } , tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
迫切地
{ imminently } , sắp xảy ra { imperiously } , hống hách, độc đoán -
迫切的
Mục lục 1 {exigent } , cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách 2 {impending } , sắp xảy... -
迫切的要求
{ urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ... -
迫害
{ persecute } , khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ { persecution } , sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành... -
迫害者
{ persecutor } , kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ -
迫至一隅
{ Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự... -
迫近
{ impend } , sắp xảy đến, (+ over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu { upon } , trên,... -
迫近的
{ impendent } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt -
迭盖
{ overlap } , sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə\'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau -
述词地
{ predicatively } , xác nhận, khẳng định, (NGôN) (thuộc) vị ngữ -
迷
{ aficionado } , người cuồng nhiệt { fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè... -
迷乱
{ bewilderment } , sự bối rôi, sự hoang mang { daze } , (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững... -
迷人地
{ charmingly } , thú vị, hấp dẫn { temptingly } , xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn,... -
迷人的
Mục lục 1 {alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng 2 {bewitching } , làm say mê,... -
迷人的美
{ glamor } , sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo, quyến rũ, làm... -
迷人的美女
{ houri } , tiên nữ (thiên đường Hồi giáo), người đàn bà đẹp say đắm { siren } , (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp),... -
迷住
Mục lục 1 {captivate } , làm say đắm, quyến rũ 2 {capture } , sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được,... -
迷你短裙
{ miniskirt } , váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960) -
迷你避孕丸
{ minipill } , thuốc viên tránh thai -
迷信
Mục lục 1 {fetich } , (từ cổ,nghĩa cổ) (La,mã) đoàn sứ truyền lệnh 2 {fetiche } , (từ cổ,nghĩa cổ) (La,mã) đoàn sứ truyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.