Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

那人的

{whose } , của ai, của người mà, mà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 那就是说

    { wit } , trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm...
  • 那时

    { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now,...
  • 那样

    { so } , như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 那种球

    { handball } , (thể dục,thể thao) môn bóng ném
  • 那边

    { yon } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder { yonder } , kia, đằng kia, đằng xa kia
  • 那边的

    { thither } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó { yonder } , kia, đằng kia, đằng xa kia
  • 那里

    { yon } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
  • 邦联

    { confederacy } , liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
  • 邪恶

    Mục lục 1 {depravity } , tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành...
  • 邪恶地

    Mục lục 1 {evilly } , có hiểm ý, có ác ý 2 {nefariously } , độc ác, hiểm ác 3 {unholy } , không linh thiêng, không tín ngưỡng,...
  • 邪恶的

    Mục lục 1 {crooked } , cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở...
  • 邪神

    { fiend } , ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người...
  • 邪神崇拜

    { idolatry } , sự sùng bái thần tượng
  • 邪道的

    { unrighteous } , không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính; không lưng thiện, ác (người)
  • 邮件

    { Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { mailing...
  • 邮件发送机

    { mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi
  • 邮件快递

    { special delivery } , dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt
  • 邮件程序名

    { mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi
  • 邮件管理者

    { postmaster } , giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện
  • 邮包

    { parcel post } , bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top