Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

邻接

Mục lục

{abut } , (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với, (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau


{abutment } , giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp, tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)


{adjacency } , sự gần kề, sự kế liền


{adjoin } , nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách


{join } , nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp; đổ vào (con sông), đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào, (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up), bắt đầu giao chiến, nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau, (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì), chỗ nối, điểm nối, đường nối


{neighbor } , như neighbour



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 邻接物

    { adjacency } , sự gần kề, sự kế liền
  • 邻接的

    Mục lục 1 {abutting } , giới hạn, tiếp giáp 2 {adjacent } , gần kề, kế liền, sát ngay 3 {adjoining } , gần kề, kế bên, tiếp...
  • 邻苯二酚

    { catechol } , (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin
  • 邻近

    { neighbourhood } , hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng { proximity } , trạng...
  • 邻近的

    Mục lục 1 {contiguous } , kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh 2 {neighbor } , như neighbour...
  • 邻近者

    { neighbour } , người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh, người đồng loại, ở gần, ở bên,...
  • 郁积

    { smolder } , sự cháy âm ỉ, cháy âm ỉ, âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ...
  • 郁积的

    { pent } , bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...)
  • 郁郁不乐的

    { disconsolate } , không thể an ủi được, không thể giải được, buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng
  • 郁郁寡欢者

    { black dog } , sự giận dỗi
  • 郁金香

    { tulip } , (thực vật học) cây uất kim hương, hoa uất kim hương
  • 郁闷的

    { morose } , buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh
  • 郊区

    { outskirts } , vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...) { skirt } , vạt áo, váy, xiêm,...
  • 郊区居住者

    { suburbanite } , người ngoại ô
  • 郊区的

    { suburban } , (thuộc) ngoại ô
  • 郊外

    Mục lục 1 {environs } , vùng xung quanh, vùng ven (thành phố) 2 {faubourg } , ngoại ô (nhất là của thành phố Pa,ri) 3 {outskirts }...
  • 郊外居住区

    { dormitory } , phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người...
  • 郊外的别墅

    { dacha } , nhà ở nông thôn nước Nga
  • 郊外风俗

    { suburbia } , xuốm Luân đôn), dân ngoại ô (Luân đôn)
  • 郊游

    { outing } , cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top