Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金属丝

{tinsel } , kim tuyến, vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng, bằng kim tuyến, hào nhoáng rẻ tiền, trang sức bằng kim tuyến; trang điểm bằng vật hào nhoáng, làm cho hào nhoáng


{wire } , dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng dây sắt, buộc bằng dây sắt, chăng lưới thép (cửa sổ), xỏ vào dây thép, bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép, đánh điện, (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện, đánh điện, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì), rào dây thép để tách ra, đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn


{yarn } , sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金属丝网

    { wirework } , kỹ thuật kéo sợi (kim loại), lưới sắt
  • 金属元素

    { tantalum } , (hoá học) Tantali { tungsten } , (hoá học) Vonfam
  • 金属制品

    { metal } , kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường ray, (quân...
  • 金属制平碟

    { paten } , đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh
  • 金属制的

    { metal } , kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường ray, (quân...
  • 金属制造

    { metalwork } , tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại
  • 金属品工匠

    { Smith } , thợ rèn
  • 金属喷敷

    { spraying } , sụ phun
  • 金属圈

    { eyelet } , lỗ xâu (dây...), lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ
  • 金属块

    { reguli } , số nhiều, xem regulus
  • 金属小块

    { slug } , con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt ốc sên (trong vườn...), (như)...
  • 金属屑

    { sweepings } , bụi, rác rưởi đã quét và thu gom lại
  • 金属扣眼

    { grommet } , (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
  • 金属板

    { plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
  • 金属浮雕术

    { toreutics } , thuật chạm (kim loại)
  • 金属浮雕的

    { toreutic } , (thuộc) thuật chạm (kim loại)
  • 金属灰

    { calx } , số nhiều calxes, calces, tro để lại sau khi nấu kim loại
  • 金属片

    { sheet metal } , kim loại tấm, kim loại lá
  • 金属版工

    { plater } , thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém
  • 金属环

    { ferrule } , sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top