Xem thêm các từ khác
-
钟乐器
{ carillon } , chuông chùm, điệu nhạc chuông { glockenspiel } , (NHạC) đàn chuông -
钟乳体
{ cystolith } , sỏi bàng quang -
钟乳石
{ stalactite } , (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá -
钟乳石状的
{ stalactiform } , có hình chuông đá, có hình vú đá -
钟塔
{ belfry } , tháp chuông, (xem) bat -
钟声
Mục lục 1 {bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm,... -
钟头
{ hour } , giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu... -
钟学
{ campanology } , thuật đúc chuông, thuật rung chuông -
钟形女帽
{ cloche } , lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây, mũ chụp (hình chuông, của đàn bà) -
钟情的
{ loving } , thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình { lovingness } , sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái -
钟摆
{ pendulum } , quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động -
钟楼
{ belfry } , tháp chuông, (xem) bat { campanile } , lầu chuông, gác chuông -
钟爱
{ endearment } , sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ... -
钟爱地
{ lovingly } , âu yếm, đằm thắm -
钟状的
{ campanulate } , (sinh vật học) hình chuông -
钟舌
{ clapper } , quả lắc (chuông),(đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát) -
钟表
{ horologe } , đồng hồ { timekeeper } , người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao)... -
钟表专家
{ horologer } , thợ làm đồng hồ { horologist } , nhà chuyên môn đo thời khắc, thợ làm đồng hồ -
钟表制造术
{ horology } , thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ -
钟表学
{ horology } , thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.