Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钩住

{hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn), (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), mũi đất; khúc cong (của con sông), (nghĩa bóng) cạm bẫy, bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...), (từ lóng) chết, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...), (xem) sinker, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói, móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc, câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng), (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy, (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn), (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), cong lại thành hình móc, (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...), chuồn, tẩu, cuốn gói



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钩回

    { uncus } , danh từ, số nhiều unci
  • 钩头状的

    { hamate } , hình móc câu
  • 钩爪

    { falcula } , có vuốt dạng liềm
  • 钩状

    { hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể...
  • 钩状刚毛

    { hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong
  • 钩状的

    Mục lục 1 {falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm 2 {hooked } , có hình móc câu, có móc 3 {unciform } , có hình móc 4 {uncinate...
  • 钩状突起

    { hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong
  • 钩状骨

    { unciform } , có hình móc
  • 钩状骨的

    { unciform } , có hình móc
  • 钩环

    { staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
  • 钩球蚴

    { oncosphere } , (động vật) ấu trùng sâu móc
  • 钩破的

    { jaggy } , có mép lởm chởm (như răng cưa)
  • 钩竿

    { boathook } , sào móc thuyền
  • 钩紧

    { hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể...
  • 钩虫病

    { ankylostomiasis } , (y học) bệnh giun móc
  • 钩边

    { crochet } , sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc
  • 钩针编织品

    { crochet } , sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc
  • { francium } , (hoá học) Franxi
  • { holmium } , (hoá học) honmi
  • 钮扣

    { button } , cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top