Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{nip } , (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét), (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến, (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp, cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, (nip off) ngắt, tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét), (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại, (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt, (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt, (kỹ thuật) kẹp chặt, chạy vội đi, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào, nói xen vào, ngắt lời, lẻn nhanh ra, chạy vụt ra, chạy vụt đi, chuồn thãng, chạy lên trước, chạy lên đầu, nhặt vội, (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钳住

    { clamp } , đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung),...
  • 钳口

    { chops } , hàm (động vật), mép, miệng
  • 钳子

    Mục lục 1 {clamp } , đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ...
  • 钳子状器官

    { forceps } , (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp
  • 钳形的

    { forcipate } , hình kẹp
  • 钳闭的

    { incarcerated } , bị bỏ tù, bị tống giam, (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế, (y học) bị nghẹt (thoát vị)
  • { cobalt } , (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 钴的

    { cobaltic } , (thuộc) coban
  • 钴类颜料

    { cobalt } , (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 钴胺素

    { cobalamin } , cũng cobalamine, (hoá học) côbalamin
  • 钶铁矿

    { columbite } , (hoá học) columbit
  • { tomahawk } , cái rìu (của người da đỏ), giảng hoà, thôi đánh nhau, đánh bằng rìu; giết bằng rìu, (nghĩa bóng) chỉ trích...
  • { drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật...
  • 钻入水中

    { ducking } , sự săn vịt trời, sự ngụp lặn, sự dìm
  • 钻出

    { unthread } , rút chỉ (ra khỏi kim), thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp), tìm ra manh mối (điều bí mật)
  • 钻器

    { burrstone } , đá mài
  • 钻头

    { broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ,...
  • 钻孔

    { bore } , lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng...
  • 钻孔器

    Mục lục 1 {borer } , người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore 2 {burr } , (như) bur, quầng (mặt...
  • 钻孔机

    { punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top