- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
铈
{ cerium } , (hoá học) xeri -
铈铁
{ ferrocerium } , (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim) -
铊镰
{ billhook } , dụng cụ dùng để tỉa cây -
铋
{ bismuth } , (hoá học) bitmut -
铌
{ niobium } , (hoá học) iobi -
铌铁矿
{ columbite } , (hoá học) columbit -
铐住
{ mitt } , găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt, (từ lóng) bị... -
铑
{ rhodium } , (hoá học) Rođi -
铕
{ europium } , (hoá học) Europi -
铙钹
{ cymbal } , (âm nhạc) cái chũm choẹ -
铜
{ copper } , (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, đồng (đỏ), đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng,... -
铜一样的
{ coppery } , (thuộc) đồng; có chất đồng -
铜像
{ bronze } , đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu... -
铜制品
{ copper } , (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, đồng (đỏ), đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng,... -
铜制的
{ coppery } , (thuộc) đồng; có chất đồng -
铜匠
{ copper -smith } , thợ đúc đồ đồng { coppersmith } , thợ đúc đồ đồng -
铜器制造人
{ coppersmith } , thợ đúc đồ đồng -
铜币
{ copper } , (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, đồng (đỏ), đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng,... -
铜斑蛇
{ copperhead } , (động vật học) rắn hổ mang -
铜板
{ copperplate } , bản khắc đồng để in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.