Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

银的

Mục lục

{argent } , màu bạc, bằng bạc, trắng như bạc


{argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá bạc


{silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng), hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, (xem) streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ (vào gương), làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi (tóc)


{silvern } , bằng bạc; giống bạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 银皮膜

    { argenteum } , lớp bạc cá
  • 银箔

    { silver foil } , lá bạc
  • 银色的

    { argent } , màu bạc, bằng bạc, trắng như bạc { argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động...
  • 银色素

    { argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại mạ bạc, (động vật học) cá quế bạc, (khoáng chất) đá...
  • 银行

    { bank } , đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy...
  • 银行业

    { banking } , công việc ngân hàng
  • 银行业者

    { banker } , chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, để tôi cho...
  • 银行信贷

    { bank credit } , (Econ) Tín dụng ngân hàng.+ Việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:TIỀN CHO VAY CỦA...
  • 银行假日

    { bank holiday } , ngày các ngân hàng nghỉ
  • 银行存折

    { passbook } , số tiền gửi ngân hàng
  • 银行帐户

    { bank account } , tài khoản ngân hàng
  • 银行汇票

    { bank draft } , hối phiếu ngân hàng
  • 银行贴现率

    { bank rate } , (Econ) Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH.+ Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL, MONETARY POLICY.
  • 银金矿

    { electrum } , hợp kim vàng bạc, Electrum (quặng vàng lẫn bạc)
  • 银铃一样的

    { silvery } , bạc, như bạc, óng ánh như bạc, trong như tiếng bạc (tiếng), phủ bạc; có bạc
  • 银锭

    { sycee } , bạc nén ((cũng) sycee silver)
  • 银鳟

    { coho } , (Tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda]
  • { rubidium } , (hoá học) Rubiđi
  • { cast } , sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng...
  • 铸件

    { cast } , sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top