Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

错误

Mục lục

{balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự


{baulk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự


{bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm khó chịu, làm phát cáu


{errancy } , sự sai lầm, sự sai sót


{erratum } , lỗi in, lỗi viết, bản đính chính


{error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng


{falsity } , (như) falseness, điều lừa dối, lời nói dối


{fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai


{inaccuracy } , sự không đúng, sự sai; tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai


{inadvertence } , sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả, sự không cố ý; sự không chủ tâm


{inadvertency } , sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả, sự không cố ý; sự không chủ tâm


{incorrectness } , sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn


{lapsus } , sự lầm lỡ, sự lầm lẫn


{miscue } , sự đánh trượt (đánh bi,a), (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm, đánh trượt (đánh bi,a), (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...)


{misprision } , tội không làm tròn nhiệm vụ, tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội), sự khinh rẻ, sự coi khinh, sự đánh giá thấp


{mistake } , lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được


{stumer } , (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 错误一步

    { false step } , bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ
  • 错误地

    Mục lục 1 {erroneously } , sai, nhầm 2 {falsely } , sa lầm, giả dối; quay quắt 3 {improperly } , không thích hợp, không đúng cách...
  • 错误地引用

    { misquote } , trích dẫn sai
  • 错误数据包

    { Martian } , người sao Hoả
  • 错误的

    Mục lục 1 {errant } , lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, (như) knight,errant 2 {erroneous } , sai lầm, sai...
  • 错误的信仰

    { misbelief } , sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm
  • 错误的引用

    { misquotation } , sự trích dẫn sai
  • 错误的指导

    { misguidance } , sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy
  • 错误的结合

    { mismatch } , ghép đôi không xứng
  • 错过

    Mục lục 1 {lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại,...
  • 错进错出

    { GIGO } , Viết tắt của \" garbage in garbage out\" (rác vào rác ra)
  • 锚定

    { grappling } , sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc
  • 锚爪

    { fluke } , sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba...
  • 锚链孔

    { hawse } , (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo, khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu, vị trí dây cáp lúc bỏ neo
  • { technetium } , nguyên tố phóng xạ nhân tạo Tecneti, Tc
  • { stannum } , thiếc { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 锡兰人

    { ceylonese } , (thuộc) Xơ,ri,lan,ca, người Xơ,ri,lan,ca
  • 锡兰岛的

    { cingalese } , (thuộc) Xơ,ri,lan,ca, người Xơ,ri,lan,ca, tiếng Xơ,ri,lan,ca
  • 锡多的

    { tinny } , giống như thiếc, kêu loảng xoảng (như thiếc), có mùi vị thiếc
  • 锡安

    { zion } , tín ngưỡng của người Do Thái, thiên đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top