Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

键孔

{keyhole } , lỗ khoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 键盘

    { clavier } , (âm nhạc) bàn phím, bàn chữ (máy chữ) { Keyboard } , bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ), (điện học) bảng điều...
  • 键盘乐器

    { clavier } , (âm nhạc) bàn phím, bàn chữ (máy chữ)
  • { saw } , tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như...
  • 锯子

    { saw } , tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như...
  • 锯屑

    { sawdust } , mùn cưa, (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai { scobs...
  • 锯工

    { sawer } , thợ cưa
  • 锯开

    { saw } , tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như...
  • 锯木匠

    { sawyer } , thợ cưa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ)
  • 锯木厂

    { sawmill } , nhà máy cưa, máy cưa lớn
  • 锯木场

    { lumber -mill } , nhà máy cưa
  • 锯木机

    { sawmill } , nhà máy cưa, máy cưa lớn
  • 锯鲛

    { sawfish } , (động vật học) cá đao răng nhọn
  • 锯齿形

    { hackle } , bàn chải sợi lanh, lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), làm ai nổi cáu, sừng cồ, sắp...
  • 锯齿形的

    { zigzag } , hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường...
  • 锯齿形运动

    { zigzagging } , theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
  • 锯齿状

    { indention } , chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture) { serration } , đường răng cưa, sự khía thành răng cưa
  • 锯齿状器官

    { serra } , (số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa
  • 锯齿状的

    Mục lục 1 {dentate } , (động vật học) có răng, (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá) 2 {jagged } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 锯齿状突起

    { serration } , đường răng cưa, sự khía thành răng cưa
  • 锯齿状饰边

    { vandyke } , Nâu vánđich, Van dích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top