Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镀金

Mục lục

{gild } , (như) guild, mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...), làm một việc thừa, bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng, lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng


{gilding } , vàng mạ, sự mạ vàng


{gilt } , lợn cái con, sự mạ vàng, cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài, mạ vàng, thiếp vàng


{plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...), tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim), (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang, đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn, (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ), cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả (để cắm răng giả), đường ray ((cũng) plate rail), (ngành in) bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, (ngành in) sắp chữ thành bát


{plating } , sự bọc sắt (một chiếc tàu), lớp mạ; thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, (ngành in) sự sắp bát ch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镀金匠

    { plater } , thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém
  • 镀金物

    { ormolu } , đồng giả vàng, đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ), đồ đồng giả vàng, đồ gỗ thiếp vàng
  • 镀金的

    Mục lục 1 {aureate } , vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi 2 {gilded } , mạ vàng, giàu có 3 {gilt } , lợn cái con, sự mạ vàng,...
  • 镀金的银

    { vermeil } , bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son
  • 镀铂于

    { platinize } , mạ platin
  • 镀铂作用

    { platinization } , sự mạ platin
  • 镀铬

    { chroming } , (Tech) mạ crom (Cr) (d)
  • 镀银于

    { silver -plate } , mạ bạc; bịt bạc
  • 镀银的

    { silver -plated } , bằng bạc, được mạ bạc
  • 镀锌

    { galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động { galvanize } , mạ điện, (nghĩa...
  • 镀锡

    { tinning } , sự tráng thiếc
  • 镀锡铁皮

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 镀镍

    { nickelage } , (kỹ thuật) sự mạ kền
  • 镀镍于

    { nickel } , mạ kền
  • { magnesium } , (hoá học) Magiê
  • 镁的

    { magnesian } , có magiê cacbonat { magnesic } , như magnesian
  • 镁铁质

    { mafic } , (khoáng vật học) Mafic
  • 镁铁质矿物

    { mafic } , (khoáng vật học) Mafic
  • 镁铁闪石

    { cummingtonite } , (khoáng chất) cumingtonit
  • 镁铝

    { magnalium } , Macnali (hợp kim nhôm và mage)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top