Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

防火的

{apyrous } , chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao


{fireproof } , chịu lửa, không cháy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 防盗报警器

    { bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ...
  • 防碎的

    { shatterproof } , không vỡ được, không gãy được
  • 防空壕

    { dugout } , thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 防空用的

    { anti -aircraft } , phòng không
  • 防空的

    { air -raid } , (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không { antiaircraft } , phòng không, chống máy bay, súng bắn máy bay, súng...
  • 防腐

    { antisepsis } , sự khử trùng
  • 防腐剂

    Mục lục 1 {anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn 2 {antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng 3 {aseptic } , vô trùng, vô khuẩn, chất...
  • 防腐法

    { asepsis } , sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật)
  • 防腐溶液

    { listerine } , nước sát trùng lixtơ
  • 防腐物

    { preserver } , người giữ, người bảo quản
  • 防腐的

    { anticorrosive } , (Tech) chống ăn mòn { antiseptic } , khử trùng, chất khử trùng { preservative } , để phòng giữ, để gìn giữ,...
  • 防臭

    { deodorization } , sự khử mùi { deodorize } , khử mùi
  • 防臭剂

    { deodorant } , chất khử mùi { deodorizer } , chất khử mùi
  • 防臭的

    { deodorant } , chất khử mùi
  • 防舍

    { blockhouse } , (quân sự) lô cốt
  • 防蚀

    { anticorrosion } , việc chống gặm mòn
  • 防蚀涂层

    { underseal } , lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động...
  • 防避

    { forfend } , đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...)
  • 防酵剂

    { antiferment } , chất kháng men
  • 防锈剂

    { antirust } , chống gỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top