- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
阳性
{ masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông, (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực,... -
阳性的
{ electropositive } , (thuộc) điện dương { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông,... -
阳极
{ anode } , (vật lý) cực dương, anôt { anticathode } , (Tech) đối âm cực -
阳极的
{ anodal } , (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương -
阳物
{ penis } , (giải phẫu) dương vật -
阳物像
{ phallus } , tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản) -
阳物崇拜
{ phallicism } , sự tôn thờ dương vật -
阳物崇拜的
{ phallic } , (thuộc) tượng dương vật -
阳电的
{ electropositive } , (thuộc) điện dương -
阳离子
{ cation } , (vật lý) cation { kation } , (vật lý) cation -
阳离子电泳
{ cataphoresis } , (Tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp -
阳茎
{ aedeagus } , thể giao cấu, dương cụ -
阳萎
{ impotence } , sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương { impotency } , sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương -
阳萎的
{ impotent } , bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, (y học) liệt dương -
阴
{ Yin } , Âm (trong thuyết Âm dương của Trung Quốc) -
阴云遮蔽
{ encloud } , phủ mây -
阴冷的
{ bleak } , trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu { RAW } , sống (chưa nấu chín),... -
阴历月
{ lunation } , tuần trăng; tháng âm lịch -
阴历的
{ lunar } , (thuộc) mặt trăng, mờ nhạt, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc, những vấn... -
阴向游子
{ kation } , (vật lý) cation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.