Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阵线

{front } , (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阵阵猛急的

    { gusty } , gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình)
  • 阵雨

    { shower } , người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...),...
  • 阵雨的

    { showery } , (thuộc) mưa rào; như mưa rào
  • 阵风

    { flatus } , hơi (trong dạ dày) rắm { gust } , cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), thổi giật từng...
  • 阶乘

    { factorial } , (thuộc) thừa số, (toán học) giai thừa
  • 阶乘的

    { factorial } , (thuộc) thừa số, (toán học) giai thừa
  • 阶名唱法

    { solmization } , (âm nhạc) sự xướng âm
  • 阶层

    Mục lục 1 {bracket } , (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng...
  • 阶层的形成

    { stratification } , (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng
  • 阶数

    { order } , thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện,...
  • 阶梯

    { stair } , bậc thang, (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs), dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người...
  • 阶梯式

    { amphitheatre } , giảng đường (có bậc), (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát), (sử học) đài vòng
  • 阶梯的一级

    { gradin } , bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)
  • 阶段

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
  • 阶级

    Mục lục 1 {class } , giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh)...
  • 阶级意识的

    { class -conscious } , có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp
  • 阶级组织

    { hierarchy } , hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...), thiên...
  • 阶级高的

    { high -ranking } , ở địa vị cao, cấp cao
  • 阶纹的

    { scalariform } , (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ), có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)
  • 阻击

    { nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top