Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{och } , interj, (Irland, Scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阿基米得的

    { Archimedean } , (thuộc) Ac,si,mét, vít Ac,si,mét ((cũng) Archimedes\' screw)
  • 阿基里斯

    { Achilles } , A,sin (anh hùng cổ Hy lạp)
  • 阿多尼斯

    { Adonis } , (thần thoại,thần học) A,đô,nít (người yêu của thần Vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ...
  • 阿姨

    { auntie } , muấy dì, thím, mợ, bác gái
  • 阿富汗人

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗人的

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗的

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿富汗语

    { Afghan } , người Ap,ga,ni,xtăng, tiếng Ap,ga,ni,xtăng, afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
  • 阿弗他

    { aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
  • 阿托品

    { atropine } , (dược học) Atropin
  • 阿拉

    { Allah } , (tôn giáo) thánh A,la, đức A,la
  • 阿拉伯人

    { Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập
  • 阿拉伯人的

    { Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập { Arabian } , (thuộc) A,rập, chuyện \"một...
  • 阿拉伯学者

    { Arabist } , người nghiên cứu tiếng A,rập; người nghiên cứu văn hoá A,rập
  • 阿拉伯式的

    { Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập
  • 阿拉伯数字

    { arabic numerals } , chữ số A,rập như (0,1,2 ...) { cipher } , số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường; vật...
  • 阿拉伯的

    { Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập { Arabian } , (thuộc) A,rập, chuyện \"một...
  • 阿拉伯语

    { Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập
  • 阿拉伯语的

    { Arabic } , thuộc A,rập, tiếng A,rập
  • 阿拉伯马

    { Arab } , người A,rập, ngựa A,rập, đứa bé lang thang không gia đình, (thuộc) A,rập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top