Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

限制的

Mục lục

{limitative } , hạn chế


{limiting } , định ra giới hạn


{restrained } , bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được, dè dặt, thận trọng, giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)


{restrictive } , hạn chế, giới hạn, thu hẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 限制级

    { x -rated } , (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn, (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem;...
  • 限制费用的

    { sumptuary } , điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu
  • 限定

    Mục lục 1 {define } , định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ...
  • 限定句

    { qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 限定汇率

    { pegging } , sự đóng cọc, sự đóng chốt
  • 限定物

    { qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 限定的

    Mục lục 1 {definitive } , cuối cùng; dứt khoát 2 {determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định,...
  • 限定继承权

    { entail } , (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự, (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...),...
  • 限定词

    { definitive } , cuối cùng; dứt khoát { determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định, cái định...
  • 限定辞

    { restrictive } , hạn chế, giới hạn, thu hẹp
  • 限局性的

    { localized } , được định xứ
  • 限幅器

    { limiter } , cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế
  • 限度

    { extent } , khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản...
  • 限期

    { term } , hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều...
  • 限界

    { delimitation } , sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi { demarcation } , sự phân ranh giới
  • 限量

    { allowance } , sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
  • 限雄遗传的

    { holandric } , (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực
  • 限额

    { allowance } , sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền...
  • 陛下

    { sire } , đực giống, hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (thơ ca) cha, cha ông, sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
  • 陡坡

    { drop -off } , sự sa sút rõ ràng, dốc thẳng đứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top