Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{Divide } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước


{division } , sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực (hành chính), đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; (sinh vật học) nhóm, (quân sự) sư đoàn, (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)


{erased } , bị xoá, bị khử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 除..之外

    { forbye } , (Ê,cốt) ngoài ra
  • 除…之外

    Mục lục 1 {besides } , ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra 2 {except } , trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại,...
  • 除…以外

    { beyond } , ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., (xem) compare, (xem) control, (xem) hope, bao la,...
  • 除…外

    { excepting } , trừ, không kể, (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi { than } , hơn
  • 除…的气

    { outgas } , khí thải
  • 除…的草

    { weed } , (thực vật học) cỏ dại, (the weed) thuốc lá, ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh, giẫy cỏ, nhổ cỏ, loại bỏ, loại...
  • 除不尽的

    { indivisible } , không thể chia được, (toán học) không chia hết, cái không thể chia được, (toán học) số không chia hết
  • 除之外

    { bating } , trừ, trừ ra
  • 除了

    Mục lục 1 {but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ...
  • 除以外

    { barring } , trừ, trừ ra
  • 除去

    Mục lục 1 {abscission } , (y học) sự cắt bỏ 2 {apart } , về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật...
  • 除去…果肉

    { pulp } , (thực vật học) cơm thịt (trái cây), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền...
  • 除去…锅垢

    { descale } , cạo sạch cặn
  • 除去套子

    { uncase } , lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra
  • 除去屋顶

    { unroof } , dỡ mái (nhà)
  • 除去木髓

    { pith } , ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường)...
  • 除去核的

    { stoned } , cỏ rải đá, lát đá
  • 除去氮素

    { denitrify } , (hoá học) loại nitơ
  • 除去污物

    { defecate } , gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...),...
  • 除去湿气

    { dehumidification } , việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top