Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

随机交配

{panmixia } , (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 随机性

    { randomness } , tính chất bừa, tính chất ẩu
  • 随机数

    { rand } , đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi)
  • 随机的

    { random } , at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi, ẩu, bừa...
  • 随机选择

    { randomize } , ngẫu nhiên hoá
  • 随潮流的

    { trendy } , (THGT) hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt, (THGT) thức thời, người chạy theo mốt, (THGT) người rởm đời
  • 随着

    { with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong...
  • 随笔

    { essay } , sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng { gossip } , chuyện...
  • 随笔作家

    { essayist } , nhà văn tiểu luận
  • 随行人员

    { retinue } , đoàn tuỳ tùng
  • 随身用具

    { paraphernalia } , đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh
  • 随遇而安的

    { catch -as-catch-can } , (thể dục,thể thao) môn vật tự do
  • 随风倒的人

    { weathercock } , chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather,vane), (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
  • 隐伏地

    { insidiously } , âm thầm, lẳng lặng
  • 隐伏的

    { insidious } , quỷ quyệt, xảo quyệt, (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)
  • 隐匿

    Mục lục 1 {cloak } , áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che...
  • 隐匿之意义

    { undersong } , điệp khúc; nhạc điệu nền, ý đồ thầm kín
  • 隐匿之所

    { hiding } , sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
  • 隐匿事实

    { subreption } , sự cướp đoạt, trò gian dối; thủ đoạn che giấu, sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật
  • 隐匿地

    { doggo } , to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy
  • 隐匿处

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top