Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隔阂

{gulf } , vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (THơ) biển thắm, (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG) bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường), làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...), (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG) cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隔音层

    { pugging } , sự nhào trộn đất sét, đất sét trộn
  • 隔音材料

    { deadening } , việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy
  • 隘路

    { defile } , hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa...
  • { lyriform } , dạng đàn lia
  • 隙缝

    { rift } , đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám...
  • 障眼物

    { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng
  • 障碍

    Mục lục 1 {balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm...
  • 障碍修理

    { troubleshoot } , chữa, sửa chữa
  • 障碍滑雪

    { slalom } , cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
  • 障碍物

    Mục lục 1 {block } , khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn...
  • 障碍的

    { impedimental } , trở ngại, ngăn cản, cản trở
  • 隧道

    { tube } , ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa),...
  • 隶属

    { subjection } , sự chinh phục, sự khuất phục, sự đưa ra (để góp ý...)
  • 难事

    { difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó...
  • 难于应付者

    { tatar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng
  • 难于教育的

    { ineducable } , không học hành được (vì ngu đần...)
  • 难产

    { still birth } , sự đẻ ra cái thai chết
  • 难以了解的

    { inscrutable } , khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu, không dò được
  • 难以区别的

    { nondescript } , khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt, không có đặc tính rõ rệt, người khó tả,...
  • 难以取悦地

    { daintily } , xinh đẹp, xinh xắn { touchily } , hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy cảm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top