- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
难耐
{ impatience } , sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+ of) sự không chịu... -
难耐的
{ intolerable } , không thể chịu đựng nổi, quá quắt -
难船救助员
{ hoveller } , hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký -
难船救助者
{ salvor } , tàu cứu; người đến cứu -
难获得的
{ unobtainable } , không thể đạt được -
难解
{ obscureness } , xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng -
难解决的
{ scabrous } , (sinh vật học) ráp, xù xì, khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...),... -
难解地
{ abstrusely } , thâm thúy, sâu sắc { obscurely } , che khuất, mờ đi { unintelligibly } , khó hiểu, không thể hiểu được -
难解的
Mục lục 1 {abstruse } , khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc 2 {complicated } , phức tạp, rắc rối 3 {crabbed } , hay càu nhàu, hay gắt... -
难解的事物
{ labyrinth } , cung mê, đường rối, trạng thái rắc rối phức tạp, đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
282 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemBirds
356 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?