Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雄蕊状的

{stamineous } , (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雄蕊的

    { staminal } , (thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal), (thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng { stamineal } , Cách...
  • 雄蕊群

    { oecium } , (sinh vật) vỏ vôi, áo vôi, vỏ kitin, áo kitin
  • 雄蜂

    { drone } , (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều;...
  • 雄赤鹿

    { hart } , (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên)
  • 雄赳赳地

    { gamely } , liều lỉnh, mạo hiểm
  • 雄辩

    Mục lục 1 {declamation } , sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ, thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết...
  • 雄辩地

    { eloquently } , hùng biện, hùng hồn
  • 雄辩家

    { elocutionist } , người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...), chuyên gia về thuật...
  • 雄辩家式的

    { declamatory } , có tính chất ngâm, có tính chất bình, hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...)
  • 雄辩术

    { elocution } , cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...) { eloquence } ,...
  • 雄辩术的

    { elocutionary } , (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc)...
  • 雄辩法

    { declamation } , sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ, thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn,...
  • 雄辩的

    Mục lục 1 {Demosthenic } , có tài hùng biện (như Đê,mô,xten nhà hùng biện nổi tiếng của Hy,lạp) 2 {eloquent } , hùng biện,...
  • 雄配子

    { androgamete } , (thực vật) giao tử đực
  • 雄配素

    { androgamone } , (sinh học) tiết tố giao tử đực
  • 雄雌混株的

    { polygamous } , nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, (động vật học) nhiều cái, (thực vật học) đủ giống hoa...
  • 雄鸡

    { chanticleer } , gà trống
  • 雄鹅

    { gander } , con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng) người đã có vợ, cái gì có thể áp...
  • 雄鹰

    { tercel } , chim ưng đực { tiercel } , chim ưng đực
  • 雄鹿

    { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top