- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
雪水
{ slush } , bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...) -
雪特兰
{ shetland } , (the Shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc Xcốtlen -
雪球
{ snowball } , hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau), bánh putđinh táo, ném (nhau) bằng hòn tuyết -
雪白的
{ snow -white } , trắng như tuyết -
雪的
{ snowy } , đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết -
雪盲症
{ snow -blindness } , sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết -
雪盲的
{ snow -blind } , bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết -
雪米皮
{ shammy } ,leader) /\'ʃæmi,leðə/ (shammy,leather) /\'ʃæmi,leðə/, da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois) -
雪花形干扰
{ snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật... -
雪花石膏
{ alabaster } , (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemMath
2.092 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemTrucks
180 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"