- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
飞机场
Mục lục 1 {aerodrome } , sân bay 2 {air terminal } , nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về 3 {airdrome... -
飞机坠毁
{ prang } , (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu), bắn tan xác, hạ (máy bay) -
飞机库
{ hangar } , nhà (để) máy bay -
飞机引擎罩
{ cowling } , nắp đậy máy -
飞机的
{ aero } , phi thuyền, phi cơ, thuộc phi thuyền, phi cơ, aero club, câu lạc bộ hàng không -
飞机的航程
{ flight } , sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn;... -
飞机跑道
{ airstrip } , bãi đáp, bãi hạ cánh -
飞来飞去
{ flitter } , bay chuyền; bay qua bay lại -
飞溅
Mục lục 1 {spatter } , sự bắn tung, sự vung vãi, bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải, tiếng lộp bộp, làm... -
飞溅的水
{ splash } , sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng... -
飞燕草
{ delphinium } , (thực vật học) cây la lết, cây phi yến -
飞的
{ flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp nhoáng -
飞盘
{ frisbee } , dựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi -
飞碟
{ flying saucer } , (quân sự) đĩa bay -
飞禽
{ fowl } , gà, thịt gà, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim), bắn... -
飞羽
{ remex } , số nhiều remiges, lông cánh (chim) { remiges } , lông cánh (của chim) -
飞翔
{ fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu... -
飞船
{ airship } , khí cầu { craft } , nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón... -
飞艇
{ airship } , khí cầu -
飞花
{ flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp nhoáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.