Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饰花边

{lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị, lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng, (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 饰边

    { chiffon } , sa, the, lượt, (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ)
  • 饰面

    { overcoating } , vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoat) { veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ...
  • 饰领

    { gorget } , (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ nữ), khoang cổ (chim)
  • 饱和

    { saturation } , sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà, sự tẩm, sự thấm đẫm
  • 饱和剂

    { saturant } , chất làm bão hoà
  • 饱和度

    { Sat } , ngồi, đậu (chim), ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), ngồi, cưỡi, đặt (đứa trẻ) ngồi, ngồi...
  • 饱和的

    { saturated } , no, bão hoà, thấm đẫm, thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)
  • 饱和能力

    { saturability } , tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà
  • 饱和额

    { saturability } , tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà
  • 饱嗝儿

    { burp } , (từ lóng) sự ợ, (từ lóng) ợ, (như) bur
  • 饱度高的

    { saturate } , no, bão hoà, (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm, làm no, làm bão hoà, tẩm, ngấm, thấm đẫm, (quân sự) ném bom ồ ạt,...
  • 饱满

    { satiation } , sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn { satiety } , sự no, sự chán (vì đã thoả mãn);...
  • 饱经风霜的

    { storm -beaten } , bị tả tơi vì bão táp { weather -beaten } , lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người),...
  • 饱足的

    { satiate } , no, chán ngấy, thoả mãn, (như) sate
  • 饱食

    Mục lục 1 {gorge } , những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự...
  • 饲养

    Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát...
  • 饲养员

    { feeder } , người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường sắt); (hàng...
  • 饲养场

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 饲养者

    { raiser } , người chăn nuôi, người trồng trọt
  • 饲料

    { feed } , sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top