Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., số nhiều hài cốt, (số nhiều) bộ xương; thân thể, cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô,la, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn, ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được, (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa, gây mối bất hoà giữa..., giảm giá hàng tới mức tối thiểu, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn,(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa,(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu, không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm, sống dai, sống lâu, gỡ xương (ở cá, ở thịt), (từ lóng) ăn cắp, xoáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)


{OS } , vt của Ordinary Seaman, vt của Odnance Survey, ngoại cỡ, quá khổ (outside)


{ossein } , oxein; chất xương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骨关节炎

    { osteoarthritis } , (y học) viêm xương khớp
  • 骨内膜

    { endosteum } , (màng xương tronggiai phẫu)
  • 骨凿

    { osteotome } , cái đục xương
  • 骨刀

    { osteotome } , cái đục xương
  • 骨刮

    { raspatory } , (y học) cái nạo xương
  • 骨制品

    { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨制的筹码

    { dibs } , trò chơi bằng đốt xương cừu, thẻ (thế tiền khi đánh bài...), (từ lóng) tiền xin
  • 骨化

    { ossification } , sự hoá xương { ossify } , hoá xương { sclerotization } , sự hoá xơ cứng, sự kết cứng
  • 骨卑臼

    { acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau
  • 骨发生

    { osteogenesis } , (sinh vật học) sự tạo xương
  • 骨头

    { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨学

    { osteology } , khoa xương
  • 骨学上的

    { osteological } , (thuộc) khoa xương
  • 骨学的

    { osteological } , (thuộc) khoa xương
  • 骨干

    { backbone } , xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn { diaphysis...
  • 骨干的

    { skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều...
  • 骨成形术

    { osteoplasty } , (y học) sự tạo hình xương
  • 骨折

    { fracture } , (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy, bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn,...
  • 骨整形术

    { osteoplasty } , (y học) sự tạo hình xương
  • 骨架

    { framework } , sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top