- Từ điển Trung - Việt
高温测量的
Các từ tiếp theo
-
高温热液
{ hypothermal } , (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu -
高温计
{ pyrometer } , cái đo nhiệt cao -
高潮
Mục lục 1 {climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến... -
高潮的
{ climactic } , (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất -
高潮线
{ flood -mark } , dấu ghi nước lụt -
高烧
{ hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm -
高热
{ hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm -
高热症
{ hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm { hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao -
高球
{ lob } , (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), (thể dục,thể thao) lốp (bóng), bắn vòng cầu, câu, rớt, bước... -
高男中音
{ countertenor } , giọng nam cao, người cógiọng nam cao
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"