Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高贵的

Mục lục

{honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable


{honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) Hon


{kingly } , vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua


{noble } , (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc, người quý tộc, người quý phái, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công


{tony } , (từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng mốt, bảnh


{well-bred } , có giáo dục (người), nòi, tốt giống (ngựa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高贵的人

    { dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 高超的

    { lofty } , cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý
  • 高跷

    { stilt } , cà kheo, cột (nhà sàn, chuồng chim...), (động vật học) (như) stilt,bird, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • 高辛烷值的

    { high -octane } , có trị số ốc,tan cao
  • 高达

    { Top } , con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong),...
  • 高达天际的

    { skyey } , (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh, cao ngất trời, cao tận mây xanh
  • 高速交通

    { rapid transit } , (Mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )
  • 高速公路

    Mục lục 1 {autobahn } , đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở Đức) 2 {expressway } , như motorway 3 {freeway } , như motorway...
  • 高速汽车

    { speedster } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) speeder, xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh)
  • 高速流出

    { outrush } , sự phọt ta, sự phun ra
  • 高速流口

    { outrush } , sự phọt ta, sự phun ra
  • 高速的

    { high -speed } , cao tốc { winged } , có cánh (chim), được chắp cánh; nhanh
  • 高速离心机

    { supercentrifuge } , siêu ly tâm
  • 高速离心的

    { ultracentrifugal } , (thuộc) máy siêu ly tâm
  • 高铈的

    { ceric } , (hoá học) có yếu tố xêri
  • 高雅

    { elegance } , tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)
  • 高雅地

    { decently } , đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt { elegantly } ,...
  • 高雅的

    Mục lục 1 {decorous } , phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp 2 {elegant } , thanh lịch, tao nhã...
  • 高音双簧箫

    { hautboy } , (âm nhạc) ôboa, (thực vật học) loài dâu tây gộc
  • 高音的

    { High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top