Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鲜艳的

{fresh } , tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước), khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ), mới, lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát


{gay } , vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà), (như) homosexual


{vivid } , chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), đầy sức sống (người), sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鲟鱼

    { sturgeon } , (động vật học) cá tầm
  • { bonito } , (động vật học) cá ngừ
  • 鲤科小鱼

    { minnow } , (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, thả con săn sắt bắt con cá sộp
  • 鲤科食用鱼

    { bream } , cá vền, cá tráp, (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu)
  • 鲤鱼

    { carp } , (động vật học) cá chép, bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
  • 鲨鱼

    { shark } , (động vật học) cá nhám, cá mập, kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng)...
  • 鲨鱼皮

    { sharkskin } , da cá mập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải sakin
  • { mackerel } , (động vật học) cá thu
  • 鲭亚目的

    { scombroid } , (động vật học) họ cá thu Nhật Bản
  • 鲭属

    { Scomber } , (động vật học) cá nùng nục, cá thu Nhật bản
  • { herring } , (động vật học) cá trích, xếp chật như nêm
  • 鲱鱼

    { menhaden } , (động vật học) cá mòi dầu
  • 鲱鱼类

    { shad } , (động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza
  • 鲱鲤

    { surmullet } , (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)
  • 鲳鱼

    { pomfret } , cá chim
  • 鲶鱼

    { catfish } , cá trê
  • { whale } , (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một tay cừ về cái gì;...
  • 鲸油

    { sperm } , (sinh vật học) tinh dịch, (như) spermatozoon, (như) sperm,whale, (như) spermaceti { spermaceti } , sáp cá nhà táng (để làm...
  • 鲸类动物

    { cetacean } , động vật biển có vú (như) cá voi, (thuộc) động vật biển có vú
  • 鲸类的

    { cetacean } , động vật biển có vú (như) cá voi, (thuộc) động vật biển có vú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top