Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鸟叫声

{tweedle } , tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鸟啭

    { warble } , chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), tiếng hót líu...
  • 鸟喙状的

    { coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ
  • 鸟喙骨

    { coracoid } , dạng xương quạ, xương quạ
  • 鸟嘌呤

    { guanine } , (hoá học) guanin
  • 鸟嘴

    { beak } , mỏ (chim), vật hình mỏ, mũi khoằm, mũi đe (đầu nhọn của cái đe), vòi ấm, (thông tục) thẩm phán, quan toà, (từ...
  • 鸟嘴状的

    { beaked } , có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất)
  • 鸟枪

    { shotgun } , súng săn
  • 鸟病

    { ornithosis } , bệnh virut do chim
  • 鸟的一种

    { dabchick } , (động vật học) chim lặn
  • 鸟的冠毛

    { topknot } , lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu), (thông tục) đầu
  • 鸟的小羽枝

    { barbule } , tơ lông (chim)
  • 鸟的拨风羽

    { remex } , số nhiều remiges, lông cánh (chim)
  • 鸟窝

    { roost } , chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà, (thông tục) chỗ ngủ, (xem) curse, (xem) rule, đậu để ngủ (gà...), ngủ, cho (ai) ngủ...
  • 鸟类

    { avifauna } , hệ chim (của một vùng, một xứ) { chaffinch } , (động vật học) chim mai hoa
  • 鸟类学

    { ornithology } , khoa nghiên cứu chim
  • 鸟类学家

    { birdman } , người nuôi chim, người nghiên cứu về chim, (thông tục) phi công, người lái máy bay
  • 鸟类学的

    { ornithological } , (thuộc) khoa nghiên cứu chim
  • 鸟类学者

    { ornithologist } , nhà nghiên cứu chim
  • 鸟类的

    { avian } , (thuộc) loài chim
  • 鸟类的一种

    { turbit } , (động vật học) bồ câu đầu bằng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top