- Từ điển Anh - Anh
Disesteem
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to hold in low regard; think unfavorably of.
Noun
lack of esteem; disfavor; low regard.
Synonyms
verb
- deprecate , discountenance , disfavor , frown on , object
noun
Các từ tiếp theo
-
Disfavor
unfavorable regard; displeasure; disesteem; dislike, the state of being regarded unfavorably; disrepute, a disadvantageous or detrimental act; disservice,... -
Disfavour
unfavorable regard; displeasure; disesteem; dislike, the state of being regarded unfavorably; disrepute, a disadvantageous or detrimental act; disservice,... -
Disfeature
to mar the features of; disfigure. -
Disfiguration
an act or instance of disfiguring., a disfigured condition., something that disfigures, as a scar. -
Disfigure
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, verb, verb, our old towns are increasingly disfigured by tasteless... -
Disfigured
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, our old towns are increasingly disfigured by tasteless new buildings... -
Disfigurement
an act or instance of disfiguring., a disfigured condition., something that disfigures, as a scar., noun, malformation -
Disfiguring
to mar the appearance or beauty of; deform; deface, to mar the effect or excellence of, our old towns are increasingly disfigured by tasteless new buildings... -
Disforest
remove the trees from; "the landscape was deforested by the enemy attacks"[syn: deforest ], to clear or deprive of forests or trees. -
Disfranchise
to deprive (a person) of a right of citizenship, as of the right to vote., to deprive of a franchise, privilege, or right.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe City
26 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!