Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deprecate

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Phản đối, phản kháng, không tán thành
to deprecate war
phản đối chiến tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
to deprecate someone's anger
khẩn nài xin ai đừng nổi giận

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cut down to size , depreciate , derogate , detract , disapprove of , discommend , discountenance , disesteem , disfavor , disparage , expostulate , frown , mudsling , not go for , object , pooh-pooh * , poor mouth , protest against , put down * , rip * , run down * , take dim view of , take down , take exception to , frown on , decry , denigrate , discount , downgrade , minimize , run down , slight , talk down , belittle , deplore , disapprove , pooh pooh , underrate

Từ trái nghĩa

verb
approve , build up , commend , compliment , endorse , laud , praise

Xem thêm các từ khác

  • Deprecatingly

    Phó từ: tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành, với vẻ khẩn...
  • Deprecation

    / ¸depri´keiʃən /, danh từ, sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng, (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu...
  • Deprecative

    / ´depri¸keitiv /, tính từ, phản đối, phản kháng, không tán thành, khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất...
  • Deprecatory

    / ´depri¸keitəri /, tính từ ( (cũng) .deprecative), khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện, Để...
  • Depreciable assets

    tài sản phải khấu hao,
  • Depreciable cost

    phí tổn phải khấu hao,
  • Depreciate

    / di´pri:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá...
  • Depreciated cost

    giá đã khấu hao, giá đã khấu hao (giá trị còn lại),
  • Depreciated currency

    đồng tiền mất giá,
  • Depreciated value

    giá trị khấu hao còn lại, giá trị sau khi khấu hao,
  • Depreciatingly

    / di´pri:ʃi¸eitiηli /, phó từ, ra ý chê bai, ra ý khinh khi,
  • Depreciation

    / di¸pri:ʃi´eiʃən /, Danh từ: sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm...
  • Depreciation account

    tài khoản khấu hao,
  • Depreciation adjustment

    điều chỉnh mức khấu hao, hiệu chỉnh mức khấu hao,
  • Depreciation base

    giá căn bản khấu hao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top