- Từ điển Anh - Nhật
100,000,000,000
Các từ tiếp theo
-
100,000,000,000,000,000,000
n がい [垓] -
100,000,000 yen
n おくえん [億円] -
100,000 Yen
n じゅうまんえん [拾万円] きんじゅうまんえん [金拾万円] -
100-yen unit (stock ~)
n おおだい [大台] -
10000 fathoms
n ばんじん [万尋] ばんじん [万仞] -
10000 people
Mục lục 1 n 1.1 まんにん [万人] 1.2 ばんにん [万人] 1.3 ばんじん [万人] n まんにん [万人] ばんにん [万人] ばんじん... -
10000 to 1
adv,n まんがいち [万が一] -
10000 yen
n まんえん [万円] -
1000 kan
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
1000 paper cranes (string of ~)
n せんばづる [千羽鶴]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe City
26 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ