- Từ điển Anh - Nhật
A character
n
いちじんぶつ [一人物]
いちじ [一字]
Xem thêm các từ khác
-
A charge
n-adv,n-t いっぱつ [一発] -
A charged particle
n かでんりゅうし [荷電粒子] -
A charity pot
n しゃかいなべ [社会鍋] -
A charm
Mục lục 1 n 1.1 まじない [呪い] 1.2 のろい [呪い] 1.3 しんぷ [神符] 1.4 おふだ [御札] 1.5 おふだ [お札] n まじない [呪い]... -
A chaser
n ちょうきんし [彫金師] -
A chat over tea
Mục lục 1 n 1.1 ちゃわ [茶話] 1.2 ちゃばなし [茶話] 1.3 ちゃのみばなし [茶飲み話] 1.4 さわ [茶話] n ちゃわ [茶話] ちゃばなし... -
A check
Mục lục 1 n 1.1 かんじょうしょ [勘定書] 1.2 おさえ [押さえ] 1.3 おさえ [押え] 1.4 おさえ [抑え] 2 n,vs 2.1 チェック n... -
A cherished hope
n そかい [素懐] -
A cherry tree bearing single blossoms
n ひとえざくら [一重桜] -
A child
Mục lục 1 n 1.1 ひとりっこ [一人子] 1.2 ひとりご [一子] 1.3 ひとりご [一人子] 1.4 いっし [一子] n ひとりっこ [一人子]... -
A chill
n さむけ [寒気] -
A choker
n くびかざり [頸飾り] -
A chorus
n がっしょうきょく [合唱曲] -
A chronicle
n へんねんし [編年史] -
A cinch
Mục lục 1 n 1.1 かっぱのへ [河童の屁] 1.2 おちゃのこ [御茶の子] 1.3 おちゃのこ [お茶の子] n かっぱのへ [河童の屁]... -
A cinch to do
adj-na,exp,n あさめしまえ [朝飯前] -
A city-state
n としこっか [都市国家] -
A civilized nation
n ぶんめいこく [文明国] -
A classification system
n ぶんるいほう [分類法] -
A classified catalog
n ぶんるいもくろく [分類目録]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
