- Từ điển Anh - Nhật
A work or subject to be memorized
n
あんきもの [暗記物]
Xem thêm các từ khác
-
A working (self-supporting) student
n くがくせい [苦学生] -
A wound
n きずぐち [疵口] -
A writer
n ぶんぴつか [文筆家] -
A year or two
n いちりょうねん [一両年] -
A yellow spider
n じょろうぐも [女郎蜘蛛] -
A zone
n いったい [一帯] -
Aardvark (Orycteropus)
n つちぶた [土豚] -
Abacus
n そろばん [算盤] そろばん [十露盤] -
Abalone
n あわび [鰒] あわび [鮑] -
Abandon
Mục lục 1 n 1.1 みきり [見切り] 2 n,vs 2.1 はいき [廃棄] n みきり [見切り] n,vs はいき [廃棄] -
Abandon a corpse
n したいいき [死体遺棄] -
Abandoned (disused) mine (pit)
n はいこう [廃鉱] -
Abandoned (stray) cat
Mục lục 1 io 1.1 すてねこ [捨猫] 2 n 2.1 すてねこ [捨て猫] io すてねこ [捨猫] n すてねこ [捨て猫] -
Abandoned child
Mục lục 1 n 1.1 すてご [棄子] 1.2 すてご [棄児] 1.3 すてご [捨子] 1.4 すてご [捨て子] 1.5 きじ [棄児] n すてご [棄子]... -
Abandoned goods
n いきかもつ [遺棄貨物] -
Abandoned mine
n はいざん [廃山] はいこう [廃坑] -
Abandoning
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうてき [放擲] 1.2 ほうてき [抛擲] 1.3 ききゃく [棄却] n,vs ほうてき [放擲] ほうてき [抛擲] ききゃく... -
Abandoning (hope, plans)
n,vs だんねん [断念] -
Abandonment
Mục lục 1 n 1.1 やけ [自棄] 1.2 ほうき [抛棄] 1.3 じぼう [自暴] 1.4 じき [自棄] 1.5 きえん [棄捐] 1.6 いきざい [遺棄罪]... -
Abandonment (rights, property)
n いふ [委付]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.