- Từ điển Anh - Nhật
Abandoning (hope, plans)
n,vs
だんねん [断念]
Xem thêm các từ khác
-
Abandonment
Mục lục 1 n 1.1 やけ [自棄] 1.2 ほうき [抛棄] 1.3 じぼう [自暴] 1.4 じき [自棄] 1.5 きえん [棄捐] 1.6 いきざい [遺棄罪]... -
Abandonment (rights, property)
n いふ [委付] -
Abasement
n,vs しっつい [失墜] -
Abashed
adj おもはゆい [面映ゆい] -
Abatement
Mục lục 1 n 1.1 よわまり [弱まり] 1.2 やわらぎ [和らぎ] 1.3 しっこう [失効] 1.4 こうじょがく [控除額] 1.5 げんがく... -
Abatis
n さかもぎ [逆茂木] -
Abatis (rare ~)
n ろくさい [鹿砦] -
Abattoir
n とさつじょう [屠殺場] ちくさつば [畜殺場] -
Abbe
n しんぷ [神父] -
Abbey
n だいしゅうどういん [大修道院] しゅうどういん [修道院] -
Abbot
Mục lục 1 n 1.1 だいしゅうどういんちょう [大修道院長] 1.2 しゅうどういんちょう [修道院長] 1.3 しゅういんちょう... -
Abbreviated form
n たんしゅくけい [短縮形] -
Abbreviated musical notation
n りゃくふ [略譜] -
Abbreviation
Mục lục 1 n 1.1 りゃっき [略記] 1.2 りゃくしょう [略称] 1.3 りゃくしょ [略書] 1.4 りゃくじ [略字] 1.5 りゃくご [略語]... -
Abbreviation used in a telegram
n でんりゃく [電略] -
Abdication
n,vs たいい [退位] じょうい [譲位] -
Abdication (responsibility, right)
n,vs ほうき [放棄] -
Abdomen
Mục lục 1 n 1.1 ふくぶ [腹部] 1.2 はら [腹] 1.3 したばら [下腹] 1.4 したはら [下腹] 1.5 したっぱら [下っ腹] 1.6 こばら... -
Abdominal-support belt
n ちからおび [力帯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.