Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Abandonment

Mục lục

n

やけ [自棄]
ほうき [抛棄]
じぼう [自暴]
じき [自棄]
きえん [棄捐]
いきざい [遺棄罪]
いき [遺棄]
いき [委棄]

n,vs

ほうき [放棄]
とうき [投棄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top