Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Abbreviation

Mục lục

n

りゃっき [略記]
りゃくしょう [略称]
りゃくしょ [略書]
りゃくじ [略字]
りゃくご [略語]
たんしゅくけい [短縮形]
せいひつ [省筆]
しょうひつ [省筆]

n,n-suf,vs

りゃく [略]

n,vs

たんしゅく [短縮]
しょうりゃく [省略]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top