- Từ điển Anh - Nhật
Alternate hope and fear
n
いっきいちゆう [一喜一憂]
Xem thêm các từ khác
-
Alternate interior angles
n さっかく [錯角] -
Alternate plan
n だいあん [代案] -
Alternately
Mục lục 1 n 1.1 かわりばんこ [代わり番こ] 1.2 かわりばんこに [代り番こに] 1.3 ひとつおきに [一つ置きに] 1.4 かわりばんに... -
Alternating-current winding
n ぶんまき [分巻] -
Alternating current
n こうりゅう [交流] -
Alternation
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうたい [交代] 1.2 こうたい [交替] 2 adj-na,n 2.1 たがいちがい [互い違い] n,vs こうたい [交代] こうたい... -
Alternation of generations
n せだいこうたい [世代交代] -
Alternation of nuclear phases
n かくそうこうたい [核相交代] -
Alternation of three cold and four warm days
n さんかんしおん [三寒四温] -
Alternative
Mục lục 1 adj-na 1.1 たくいつてき [択一的] 1.2 オールターナティブ 2 n 2.1 オルターナティブ 2.2 にしゃせんいつ [二者選一]... -
Alternative (substitute) energy
n だいたいエネルギー [代替エネルギー] -
Alternative medicine
n だいがえいりょう [代替医療] -
Alternative plan
n じぜんさく [次善策] -
Alternative school
n オールターナティブスクール -
Alternative space
n オールターナティブスペース -
Alternative therapy
n だいがえりょうほう [代替療法] -
Alternatively
n にしゃたくいつ [二者択一] -
Although
Mục lục 1 n 1.1 のに 2 adj-na,adv,conj,n 2.1 もっとも [尤も] 3 adv,n 3.1 たとえ [例え] 3.2 たとい [仮令] 3.3 たとえ [仮令] n... -
Although (being)
prt,uk ながら [乍] -
Altimeter
n こうどけい [高度計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.