Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Alternative plan

n

じぜんさく [次善策]

Xem thêm các từ khác

  • Alternative school

    n オールターナティブスクール
  • Alternative space

    n オールターナティブスペース
  • Alternative therapy

    n だいがえりょうほう [代替療法]
  • Alternatively

    n にしゃたくいつ [二者択一]
  • Although

    Mục lục 1 n 1.1 のに 2 adj-na,adv,conj,n 2.1 もっとも [尤も] 3 adv,n 3.1 たとえ [例え] 3.2 たとい [仮令] 3.3 たとえ [仮令] n...
  • Although (being)

    prt,uk ながら [乍]
  • Altimeter

    n こうどけい [高度計]
  • Altitude

    adj-na,n こうど [高度]
  • Altitude sickness

    Mục lục 1 n 1.1 さんがくびょう [山岳病] 1.2 こうしょびょう [高所病] 1.3 こうざんびょう [高山病] n さんがくびょう...
  • Alto

    n アルト
  • Alto (voice or singer)

    n アルトかしゅ [アルト歌手]
  • Alto saxophone

    n アルトサックス
  • Altocumulus clouds

    n こうせきうん [高積雲]
  • Altogether

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 いっさいがっさい [一切合切] 1.2 いっさいがっさい [一切合財] 1.3 ぜんぶ [全部] 2 adv,conj 2.1 あわせて...
  • Altogether (not ~)

    adv まんざら [満更]
  • Altostratus clouds

    n こうそううん [高層雲]
  • Altruism

    Mục lục 1 n 1.1 はくあいしゅぎ [博愛主義] 1.2 あいたしゅぎ [愛他主義] 1.3 りたしゅぎ [利他主義] 1.4 たあい [他愛]...
  • Altruist

    n あいたしゅぎしゃ [愛他主義者] りたしゅぎしゃ [利他主義者]
  • Altruistic

    n りた [利他]
  • Alumina

    n アルミナ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top