- Từ điển Anh - Nhật
Arm band
n
わんしょう [腕章]
Xem thêm các từ khác
-
Arm of a chair
n ひじかけ [肘掛け] -
Arm strength
n わんりょく [腕力] -
Arm warmer
n アームウォマー -
Arm wrestling
Mục lục 1 n 1.1 うでずもう [腕相撲] 2 n,vs 2.1 うでぐみ [腕組み] n うでずもう [腕相撲] n,vs うでぐみ [腕組み] -
Armada
n かんたい [艦隊] -
Armadillo
n アルマジロ -
Armageddon
n ハルマゲドン -
Armagnac
n アルマニャック -
Armament
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぶそう [武装] 2 n 2.1 びほう [備砲] n,vs ぶそう [武装] n びほう [備砲] -
Armaments
n ぐんび [軍備] ぶび [武備] -
Armaments race
n ぐんかくきょうそう [軍拡競争] -
Armature
n はつでんし [発電子] でんきし [電機子] -
Armchair
n アームチェア -
Armed
n,vs ぶそう [武装] -
Armed attack
n ぶりょくこうげき [武力攻撃] -
Armed conflict
n ぶりょくせん [武力戦] ぶりょくしょうとつ [武力衝突] -
Armed diplomacy
n ぶりょくがいこう [武力外交] -
Armed forces
Mục lục 1 n 1.1 ぐんぺい [軍兵] 1.2 ぐんぴょう [軍兵] 1.3 ぐんびょう [軍兵] n ぐんぺい [軍兵] ぐんぴょう [軍兵] ぐんびょう... -
Armed group
n ぶそうしゅうだん [武装集団] -
Armed intervention
Mục lục 1 n 1.1 ぶりょくかいにゅう [武力介入] 1.2 ぐんじかいにゅう [軍事介入] 1.3 ぶりょくかんしょう [武力干渉]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.