Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Breakup

n,vs

かいさん [解散]

Xem thêm các từ khác

  • Breakup of a wedding

    n おひらき [お開き] おひらき [御開き]
  • Breakwater

    Mục lục 1 n 1.1 なみよけ [波除け] 1.2 がんぺき [岸壁] 1.3 とってい [突堤] 1.4 かいほう [海堡] 1.5 ぼうはてい [防波堤]...
  • Breast

    Mục lục 1 n 1.1 ちち [乳] 1.2 むね [胸] 1.3 むないた [胸板] 1.4 ちぶさ [乳房] 1.5 きょうかん [胸間] 1.6 むなもと [胸元]...
  • Breast-feeding

    n そえぢ [添え乳]
  • Breast-protector

    n はらまき [腹巻き]
  • Breast cancer

    n にゅうがん [乳癌]
  • Breast down

    n むなげ [胸毛]
  • Breast fucking

    col,vulg ぱいずり
  • Breast reconstruction

    n ちぶささいけん [乳房再建]
  • Breast stroke

    n,abbr ブレスト
  • Breastbone

    n きょうこつ [胸骨]
  • Breastplate

    n むねあて [胸当て]
  • Breasts

    n,vs,X,col おっぱい
  • Breaststroke

    n ブレストストローク きょうえい [胸泳]
  • Breaststroke (swim.)

    n ひらおよぎ [平泳ぎ]
  • Breastworks

    n きょうへき [胸壁]
  • Breath

    Mục lục 1 n 1.1 ブレス 1.2 いぶき [息吹] 1.3 きそく [気息] 1.4 いき [息] 1.5 いぶき [息吹き] 2 n,vs 2.1 こきゅう [呼吸]...
  • Breath control

    Mục lục 1 n,MA 1.1 きこう [気功] 2 MA 2.1 こきゅうほう [呼吸法] n,MA きこう [気功] MA こきゅうほう [呼吸法]
  • Breath of air

    Mục lục 1 n 1.1 そよかぜ [そよ風] 1.2 そよかぜ [微風] 1.3 びふう [微風] n そよかぜ [そよ風] そよかぜ [微風] びふう...
  • Breath of fresh air

    n せいふう [清風]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top