- Từ điển Anh - Nhật
Breeder (plant ~)
n
いくしゅか [育種家]
Xem thêm các từ khác
-
Breeding
Mục lục 1 n 1.1 しよう [飼養] 1.2 せいいく [生育] 1.3 しつけ [躾] 1.4 たねとり [種取り] 1.5 そだち [育ち] 2 n,vs 2.1 しいく... -
Breeding (plant ~)
n,vs いくしゅ [育種] -
Breeding ground
n おんしょう [温床] -
Breeding grounds
n はんしょくち [繁殖地] -
Breeding horse
n たねうま [種馬] -
Breeding or spawning season
n さんらんき [産卵期] -
Breeding place
n す [巣] -
Breeding season
n はんしょくき [繁殖期] -
Breeding stock
n しゅちく [種畜] -
Breeze
n かぜ [風] なんぷう [軟風] -
Breeze blowing from land to sea
n りくなんぷう [陸軟風] -
Breeze caused by wings flapping
n はかぜ [羽風] -
Breeze off a river
n かわかぜ [川風] -
Breeze rustling through leaves
n はかぜ [葉風] -
Bremsstrahlung (physics)
n せいどうほうしゃ [制動放射] -
Brethren
Mục lục 1 n 1.1 どうぼう [同胞] 1.2 はらから [同胞] 1.3 どうほう [同胞] n どうぼう [同胞] はらから [同胞] どうほう... -
Brevity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんかん [単簡] 1.2 かんやく [簡約] 1.3 かんけつ [簡潔] 2 adj-na,int,n 2.1 そうそう [草草] 2.2 そうそう... -
Brew
Mục lục 1 n 1.1 ぞうこくだか [造石高] 2 n,vs 2.1 じょうせい [醸成] n ぞうこくだか [造石高] n,vs じょうせい [醸成] -
Brewage
n じょうぞうしゅ [醸造酒] -
Brewed vinegar
n じょうぞうす [醸造酢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.