Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bullhead

n

いなだ [鰍]

Xem thêm các từ khác

  • Bullhorn

    n かくせいき [拡声機] かくせいき [拡声器]
  • Bullion

    n しょうきん [正金]
  • Bullish

    adj-na,n けんちょう [堅調]
  • Bullish market

    n あげそうば [上げ相場]
  • Bullock

    n きょせいうし [去勢牛]
  • Bullpen car

    n リリーフカー
  • Bullpen cart

    n リリーフカー
  • Bulls-eye

    n てっぽうだま [鉄砲玉] てっぽうだま [鉄砲弾]
  • Bullshit

    Mục lục 1 n 1.1 おうしくそ [雄牛糞] 1.2 ばば 2 col 2.1 うんち 3 n,col 3.1 うんこ 4 int,n,col 4.1 くそ [糞] n おうしくそ [雄牛糞]...
  • Bully

    n がきだいしょう [餓鬼大将]
  • Bully (a ~)

    n いじめっこ [苛めっ子]
  • Bullying

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 でんぼう [伝法] 1.2 でんぽう [伝法] 2 n 2.1 いじめ [虐め] 2.2 いじめ [苛め] 3 n,vs 3.1 リンチ adj-na,n...
  • Bullying a young wife

    n よめいびり [嫁いびり]
  • Bullying disposition

    n でんぼうはだ [伝法肌]
  • Bulrush

    Mục lục 1 n 1.1 あし [葦] 1.2 よし [葦] 1.3 がま [蒲] 1.4 かば [蒲] n あし [葦] よし [葦] がま [蒲] かば [蒲]
  • Bulrush mat

    n ほせん [蒲薦]
  • Bulwark

    n ぼうへき [防壁]
  • Bum

    n,uk ろくでなし [碌でなし]
  • Bumblebee

    Mục lục 1 n 1.1 まるはなばち [丸鼻蜂] 1.2 はなばち [花蜂] 1.3 まるはなばち [円花蜂] n まるはなばち [丸鼻蜂] はなばち...
  • Bummed out

    n きがおもい [気が重い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top