Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Camera position

n

カメラポジション

Xem thêm các từ khác

  • Camera rehearsal

    abbr カメリハ
  • Camera reportage

    Mục lục 1 n 1.1 カメラルポルタージュ 2 abbr 2.1 カメラルポ n カメラルポルタージュ abbr カメラルポ
  • Camera shake

    n ぶれ
  • Camera shop

    n しゃしんきてん [写真機店]
  • Camera shy

    n しゃしんぎらい [写真嫌い]
  • Camera work

    n カメラワーク
  • Cameraman

    n カメラマン
  • Cameramen (newspaper ~)

    n しゃしんはん [写真班]
  • Camisole

    n キャミソール
  • Camomile

    n カモミール
  • Camouflage

    Mục lục 1 n 1.1 カモフラージ 1.2 カムフラージュ 1.3 ぎそう [偽装] 1.4 めいさい [迷彩] 1.5 カモフラージュ 1.6 ぎそう...
  • Camouflaged clothes

    n めいさいふく [迷彩服]
  • Camp

    Mục lục 1 n 1.1 キャンプ 1.2 しゅくえい [宿営] 1.3 ぐんじん [軍陣] 1.4 ばくしゃ [幕舎] 1.5 たむろ [屯] 1.6 じん [陣]...
  • Camp enclosure

    n じんまく [陣幕]
  • Camp gate

    n,pol ぐんもん [軍門]
  • Camp in

    n キャンプイン
  • Camp site

    n キャンプサイト やえいち [野営地]
  • Camp stool

    Mục lục 1 n 1.1 しょうぎ [床机] 1.2 しょうぎ [床几] 2 oK,n 2.1 しょうぎ [牀几] n しょうぎ [床机] しょうぎ [床几] oK,n...
  • Campaign

    Mục lục 1 n 1.1 キャンペーン 1.2 いくさ [戦] 1.3 いくさ [軍] 1.4 じゅうぐん [従軍] 1.5 えき [役] 1.6 えんせい [遠征]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top