Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chameleon plant (Houttuynia cordata)

Mục lục

n

じゅうやく [十薬]
どくだみ [十薬]
ドクダミ

Xem thêm các từ khác

  • Chamfering

    n,vs めんとり [面取り]
  • Chamois leather

    n セームがわ [セーム革]
  • Chamotte brick

    n シャモットれんが [シャモット煉瓦]
  • Champagne

    Mục lục 1 n 1.1 シャンパン 1.2 しゃんぺん [三鞭酒] 1.3 シャンペン n シャンパン しゃんぺん [三鞭酒] シャンペン
  • Champignon

    n シャンピニオン
  • Champion

    Mục lục 1 n 1.1 はしゃ [覇者] 1.2 チャンピオン 1.3 せんしゅけん [選手権] 2 adj-na,n 2.1 きょうごう [強豪] 2.2 きょうごう...
  • Champion (of)

    n とうし [闘士]
  • Champion cause

    n ひょうぼう [標榜]
  • Champion flag

    n チャンピオンフラッグ
  • Championship

    Mục lục 1 n 1.1 せいしょう [制勝] 2 n,vs 2.1 ゆうしょう [優勝] n せいしょう [制勝] n,vs ゆうしょう [優勝]
  • Championship belt

    n チャンピオンベルト
  • Championship cup

    n ゆうしょうはい [優勝杯]
  • Championship game

    n そうはせん [争覇戦]
  • Championship match

    n こうしきじあい [公式試合] こうしきしあい [公式試合]
  • Championship pennant

    n ゆうしょうき [優勝旗]
  • Championship series

    n せんしゅけんたいかい [選手権大会]
  • Championship tournament

    n ゆうしょうせん [優勝戦]
  • Champs Elysees (in Paris)

    n シャンゼリゼ
  • Chance

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうし [拍子] 1.2 チャンス 1.3 かげん [加減] 1.4 しおあい [汐合い] 1.5 きえん [機縁] 1.6 えん [縁]...
  • Chance (by ~)

    adj-na,adj-no,n-adv,n ぐうぜん [偶然]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top