Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Champagne

Mục lục

n

シャンパン
しゃんぺん [三鞭酒]
シャンペン

Xem thêm các từ khác

  • Champignon

    n シャンピニオン
  • Champion

    Mục lục 1 n 1.1 はしゃ [覇者] 1.2 チャンピオン 1.3 せんしゅけん [選手権] 2 adj-na,n 2.1 きょうごう [強豪] 2.2 きょうごう...
  • Champion (of)

    n とうし [闘士]
  • Champion cause

    n ひょうぼう [標榜]
  • Champion flag

    n チャンピオンフラッグ
  • Championship

    Mục lục 1 n 1.1 せいしょう [制勝] 2 n,vs 2.1 ゆうしょう [優勝] n せいしょう [制勝] n,vs ゆうしょう [優勝]
  • Championship belt

    n チャンピオンベルト
  • Championship cup

    n ゆうしょうはい [優勝杯]
  • Championship game

    n そうはせん [争覇戦]
  • Championship match

    n こうしきじあい [公式試合] こうしきしあい [公式試合]
  • Championship pennant

    n ゆうしょうき [優勝旗]
  • Championship series

    n せんしゅけんたいかい [選手権大会]
  • Championship tournament

    n ゆうしょうせん [優勝戦]
  • Champs Elysees (in Paris)

    n シャンゼリゼ
  • Chance

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうし [拍子] 1.2 チャンス 1.3 かげん [加減] 1.4 しおあい [汐合い] 1.5 きえん [機縁] 1.6 えん [縁]...
  • Chance (by ~)

    adj-na,adj-no,n-adv,n ぐうぜん [偶然]
  • Chance encounter

    n すれちがい [擦れ違い]
  • Chance meeting

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいこう [邂逅] 2 n 2.1 めぐりあい [巡り合い] n,vs かいこう [邂逅] n めぐりあい [巡り合い]
  • Chance of going out

    Mục lục 1 n 1.1 ではな [出端] 1.2 では [出端] 1.3 でばな [出端] n ではな [出端] では [出端] でばな [出端]
  • Chance of marriage

    n こんき [婚期]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top